STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 |
5 | Man City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 |
6 | Newcastle | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 |
7 | Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 |
9 | Brighton | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 |
13 | Man Utd | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 |
14 | West Ham Utd | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 |
15 | Tottenham | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 |
18 | Ipswich | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Champions League UEFA Europa Leage Xuống hạng
-
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh Theo Châu Á
XH Đội TR TK HK BK TB 1 Nottingham Forest 22 15 0 7 68% 2 Bournemouth 22 14 1 7 64% 3 Brentford 22 13 1 8 59% 4 Brighton 22 12 0 10 55% 5 Crystal Palace 22 12 2 8 55% 6 Fulham 22 12 2 8 55% 7 Newcastle 22 12 1 9 55% 8 Liverpool 21 11 1 9 52% 9 West Ham Utd 22 11 0 11 50% 10 Everton 21 10 1 10 48% 11 Chelsea 22 10 1 11 45% 12 Ipswich 22 10 0 12 45% 13 Leicester City 22 10 0 12 45% 14 Wolves 22 10 0 12 45% 15 Arsenal 22 9 1 12 41% 16 Aston Villa 22 9 0 13 41% 17 Man Utd 22 8 3 11 36% 18 Southampton 22 8 2 12 36% 19 Tottenham 22 8 0 14 36% 20 Man City 22 7 0 15 32% Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore247.mobi tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH Ngoại Hạng Anh nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD Ngoại Hạng Anh tại Livescore247.mobi không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm