STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 28 |
2 | Levski Sofia | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 6 | 17 | 25 |
3 | Botev Plovdiv | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 22 |
4 | Spartak Varna | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 |
5 | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 19 |
6 | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 |
7 | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 |
8 | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 14 |
9 | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 |
10 | Lok. Plovdiv | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 |
11 | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 11 |
12 | Cska Sofia | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 10 |
13 | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 |
14 | Lok. Sofia | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 |
15 | Botev Vratsa | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 |
16 | Hebar Pazardzhik | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Playoff Conference League Playoff Round
Bảng xếp hạng Bulgaria mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria thể hiện thứ hạng của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu qua các vòng đấu. Thứ tự ưu tiên trong bảng xếp hạng bao gồm điểm số và các chỉ số phụ.
Livescore247.mobi tự hào là website thể thao hàng đầu, chuyên tổng hợp, cập nhật BXH Bulgaria nhanh chóng, đầy đủ và chính xác nhất. Toàn bộ bảng xếp hạng bóng đá được đội ngũ biên tập của chuyên trang cập nhật theo từng vòng đấu. Mọi yếu tố, chỉ số phụ tác động đến thứ hạng của từng đội bóng trên bảng xếp hạng đều được cập nhật liên tục.
Điểm cộng của việc xem BXH BD Bulgaria tại Livescore247.mobi không chỉ nằm ở việc hiển thị thứ hạng của các đội bóng trong giải đấu mà còn ở việc cung cấp những thông tin liên quan như: Điểm số, vị trí, số trận, số bàn thắng/bại, hiệu số bàn thắng,... Tất cả những thông tin này giúp người hâm mộ có cái nhìn tổng quát về giải đấu và phong độ hiện tại của các đội bóng.
Quy tắc viết tắt trên bảng xếp hạng:
- TR: Số trận đấu
- T: Số trận Thắng
- H: Số trận Hòa
- B: Số trận Bại
- BT: Số Bàn thắng
- BB: Số Bàn bại
- +/-: Hiệu số
- Đ: Điểm